Nguyễn Khuyến tác phẩm / (Record no. 7205)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01098nam a22002657a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 787 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507120407.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100824s1984 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn Khuyến |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nguyễn Khuyến tác phẩm / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Khuyến; Nguyễn Văn Huyền sưu tập, biên dịch, giới thiệu |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Khoa học xã hội, |
Năm xuất bản/phát hành | 1984 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 671 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh chân dung ; |
Kích thước | 20 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Hội văn học nghệ thuật Hà Nam Ninh |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp thơ văn của Nguyễn Khuyến qua các thời kỳ trai trẻ, học hành, thi cử và làm quan. Giới thiệu các bài thơ chữ Nôm và chữ Hán của ông |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hà Nam Ninh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nghiên cứu văn học |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Nguyễn Khuyến |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | thơ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn học hiện đại |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn, Văn Huyền |
Thông tin trách nhiệm | tác giả |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 24/08/2010 | VV.000352 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |