Hề chèo / (Record no. 7258)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01079nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 3945 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507120427.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 131021s1977 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 792 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hà, Văn Cầu |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hề chèo / |
Thông tin trách nhiệm | Hà Văn Cầu s.t ; Bùi Xuân Phái m.h ; Nguyễn Viết Châu trình bày |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn hóa, |
Năm xuất bản/phát hành | 1977 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 322 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | minh họa ; |
Kích thước | 19 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Viện Nghệ thuật. Bộ Văn hoá |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Vài nét về lịch sử của nghệ thuật chèo, nội dung, quan điểm, nghệ thuật phong cách biểu diễn của hề chèo, hình thức phát triển của hề chèo trong XH ngày nay; giới thiệu các mẫu hề: hề đi đầu, hề gậy, hề mồi, hề tính cách, hề văn minh và cải lương; hề chèo sau CM tháng 8 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | chèo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | hề chèo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nghệ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | sân khấu |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 21/10/2013 | 792 | VB.000904 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |