Từ triều đình Huế đến chiến khu Việt Bắc : (Record no. 7357)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01099nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 4761 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507120503.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 131130s1983 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.7 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Phạm, Khắc Hoè |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Từ triều đình Huế đến chiến khu Việt Bắc : |
Phần còn lại của nhan đề | Hồi ký / |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Khắc Hoè |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành | 1983 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 283 Tr. ; |
Kích thước | 19 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Viết về cuộc đời hoạt động, sự giác ngộ cách mạng của tác giả nhờ có chính sách đại đoàn kết của Hồ Chủ tịch và Đảng cộng sản. Cuốn hồi ký còn cho ta bức tranh suy tàn của triều đình Huế, khí thế cách mạng của nhân dân Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Bác Hồ, Đảng cộng sản... |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | chiến khu Việt Bắc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | hồi ký |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | triều đình Huế |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn học hiện đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 30/11/2013 | 959.7 | VB.001384 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |