Đại Nam nhất thống chí / (Record no. 7396)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00795nam a22002417a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 751 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507120518.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100817s1970 xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 915.79 |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn Tạo |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Đại Nam nhất thống chí / |
Thông tin trách nhiệm | dịch giả: Nguyễn Tạo; duyệt giả: Phạm Như Kim, Nguyễn Thọ Đắc, Phạm Ngọc Khuê |
Tên của tập/phần | Tỉnh Tuyên Quang |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | [k.đ.] : |
Nhà xuất bản/phát hành | Nha văn hóa - Phủ Quốc vụ khanh đặc trách văn hóa, |
Năm xuất bản/phát hành | 1970 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 76 Tr. ; |
Kích thước | 21 cm. |
490 0# - Tùng thư | |
Tên tùng thư | Văn hóa tùng thư số 40 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | địa chí |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | địa lý |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tuyên Quang |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 17/08/2010 | 915.79 | VV.000332 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |