Từ điển Hội lễ Việt Nam / (Record no. 7399)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00715nam a22002297a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 4987
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507120519.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 140114s1993 vm ||||||||||||||||| ||
020 ## - Số sách theo tiêu chuẩn quốc tế ISBN
Giá cả và/hoặc tính khả dụng 40000
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFA
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Bùi Thiết
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính Từ điển Hội lễ Việt Nam /
Thông tin trách nhiệm Bùi Thiết
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Văn hóa,
Năm xuất bản/phát hành 1993
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 531 Tr. ;
Kích thước 22 cm.
520 3# - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Tập hợp tất cả các hội lễ Việt Nam, xếp theo thứ tự ABC... tên riêng của từng hội lễ.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát dân tộc học
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát lễ hội
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát từ điển
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát văn hóa dân gian
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Book
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Nguồn phân loại Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Số lần ghi mượn Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Viện Mỹ Thuật Thư viện Viện Mỹ Thuật Kho sách 14/01/2014   VV.001079 04/05/2018 04/05/2018 Book Đọc tại chỗ