Nguyên lý mỹ học Mác-Lênin : (Record no. 7413)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01016nam a22002417a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 2152 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507120524.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 111123s1961 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 100 |
245 0# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nguyên lý mỹ học Mác-Lênin : |
Phần còn lại của nhan đề | Tính nhân dân, tính giai cấp và tính Đảng của nghệ thuật / |
Thông tin trách nhiệm | Ngọc Kỳ dịch |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn học nghệ thuật, |
Năm xuất bản/phát hành | 1961 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 90 Tr. ; |
Kích thước | 19 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Viện hàn lâm khoa học Liên Xô. Viện mỹ học-Viện lịch sử triết học |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Nhân dân và nghệ thuật, tính nhân dân và tính giai cấp của nghệ thuật, tính nhân dân và tính Đảng của nghệ thuật, tính nhân dân và đặc tính dân tộc của nghệ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ học |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nghệ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tính dân tộc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tính giai cấp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 23/11/2011 | 100 | VB.000073 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |