Tiến trình lịch sử Việt Nam / (Record no. 7452)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01042nam a22002417a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 1890 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507120539.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 110810s2009 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.7 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Quang Ngọc |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tiến trình lịch sử Việt Nam / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Quang Ngọc, Vũ Minh Giang, Đỗ Quang Hưng... ; Nguyễn Quang Ngọc ch.b. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần thứ 9 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Giáo dục, |
Năm xuất bản/phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 399 Tr. ; |
Kích thước | 24 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Nghiên cứu quá trình phát triển của lịch sử Việt Nam, tiến trình phát triển của các hình thái kinh tế xã hội từ công xã nguyên thuỷ qua phương thức sản xuất châu Á, chế độ phong kiến đến trước khi nước ta bị thực dân Pháp xâm lược (năm 1858) cho đến nay |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | giáo trình |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 10/08/2011 | 959.7 | VV.000908 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |