Chủ tịch Hồ Chí Minh : (Record no. 7488)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01053nam a22002297a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 575 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507120553.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100712s1980 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
110 1# - Tiêu đề chính--Tên tập thể | |
Tên tập thể/pháp quyền | Ban Nghiên cứu Lịch sử Đảng Trung ương |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Chủ tịch Hồ Chí Minh : |
Phần còn lại của nhan đề | tiểu sử và sự nghiệp / |
Thông tin trách nhiệm | Ban Nghiên cứu Lịch sử Đảng Trung ương |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | In lần thứ năm, có chỉnh lý và bổ sung |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Sự thật, |
Năm xuất bản/phát hành | 1980 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 242 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh minh họa ; |
Kích thước | 20 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu thân thế, sự nghiệp vĩ đại của Hồ chủ tịch qua các giai đoạn: tìm đường cứu nước giải phóng dân tộc; Thành lập Đảng; Chỉ đạo cách mạng trong nước; Giành chính quyền; Lãnh đạo 2 cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | sự nghiệp |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tiểu sử |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 12/07/2010 | VV.000227 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |