Nghề sơn truyền thống tỉnh Hà Tây / (Record no. 7524)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01099nam a22002657a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 993 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507120606.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 101013s2010 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - Số sách theo tiêu chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 0 |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 667 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Xuân Nghị |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nghề sơn truyền thống tỉnh Hà Tây / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Xuân Nghị |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 316 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh ; |
Kích thước | 20,5 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Tìm hiểu những vấn đề về môi trường tự nhiên, kinh tế, văn hoá, xã hội của Hà Tây. Sự hình thành, phát triển của nghề sơn truyền thống ở Hà Tây. Giới thiệu một số làng nghề sơn danh tiếng tiêu biểu ở Hà Tây như làng sơn Bình Vọng, Hạ Thái, Sơn Đồng... |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hà Tây |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Làng nghề |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Mỹ thuật ứng dụng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Nghề sơn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 13/10/2010 | 667 | VV.001372 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |