Tổng tập văn học Việt Nam / (Record no. 7585)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01155nam a22002417a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 657 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507120629.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100727s1981 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 800 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Đinh, Gia Khánh |
Thông tin trách nhiệm | Chủ tịch Hội đồng biên tập |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tổng tập văn học Việt Nam / |
Thông tin trách nhiệm | biên tập: Đinh Gia Khánh; chủ biên: Nguyễn Đăng Mạnh; biên tập: Nguyễn Đăng Mạnh, Hoàng Dung, Trần Hữu Tả |
Số của tập/phần | Tập 30A |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Khoa học xã hội, |
Năm xuất bản/phát hành | 1981 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 631 Tr. ; |
Kích thước | 21 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu khái quát thành tựu giá trị nội dung và nghệ thuật của dòng văn xuôi hiện thực 1940 - 1945 và trình bày tương đối đầy đủ và có hệ thống những tác giả và tác phẩm theo thứ tự a,b,c của dòng văn xuôi hiện thực Việt Nam từ 1940-1945 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nghiên cứu văn học |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tổng tập văn học |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn học hiện thực |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Văn học Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 27/07/2010 | 800 | VV.000274 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |