Nghề đánh cá thủ công xưa của ngư dân vùng biển Hoài Nhơn, Bình Định / (Record no. 7607)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01304nam a22002297a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 4328 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507120637.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 131108s2013 vm ||||||||||||||||| || |
020 ## - Số sách theo tiêu chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 0 |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trần, Xuân Toàn |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nghề đánh cá thủ công xưa của ngư dân vùng biển Hoài Nhơn, Bình Định / |
Thông tin trách nhiệm | Trần Xuân Toàn, Trần Xuân Liếng |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Thời đại, |
Năm xuất bản/phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 249 Tr. ; |
Kích thước | 20,5 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Cuốn sách gồm có 7 chương: chương 1: Ngành nghề đánh bắt cá; chương 2: Phương tiện đánh bắt cá; chương 3: Hậu cần và cách chế biến hải sản ngày xưa của ngư dân Hoài Nhơn; chương 4: Cách tìm phương hướng và xác định độ khơi lộng trên biển theo kinh nghiệm dân gian; chương 5: Đoán thời tiết bằng kinh nghiệm dân gian; chương 6: Cách đo lường dân gian trong nghề biển; chương 7: Tín ngưỡng, lễ hội và những điều kiêng kỵ trong nghề biển thời xưa của ngư dân Hoài Nhơn. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Bình Định |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nghề đánh cá |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nghề thủ công |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn hóa dân gian |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 08/11/2013 | VV.001574 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |