Thông tin Khoa học xã hội / (Record no. 7613)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00725nas a22002537a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 266
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507120639.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 091211s vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - Số sách theo tiêu chuẩn quốc tế ISBN
Giá cả và/hoặc tính khả dụng 18000đ
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFA
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 005
110 1# - Tiêu đề chính--Tên tập thể
Tên tập thể/pháp quyền Viện Thông tin Khoa học xã hội
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính Thông tin Khoa học xã hội /
Thông tin trách nhiệm Viện Thông tin khoa học xã hội
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 64 Tr. :
Các đặc điểm vật lý khác Minh họa ;
Kích thước 27 cm.
310 ## - Tần suất phát hành hiện tại
Tần suất phát hành hiện tại Tháng
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Khoa học xã hội
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Báo - Tạp chí
945 ## - LOCAL PROCESSING INFORMATION (OCLC)
a CVV.013/09:1
945 ## - LOCAL PROCESSING INFORMATION (OCLC)
a CVV.013/09:2
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Nguồn phân loại Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Viện Mỹ Thuật Thư viện Viện Mỹ Thuật Kho Báo - Tạp chí 25/12/2009   005 CVV.013/09.1 04/05/2018 04/05/2018 Báo - Tạp chí Đọc tại chỗ
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Viện Mỹ Thuật Thư viện Viện Mỹ Thuật Kho Báo - Tạp chí 25/12/2009   005 CVV.013/09.2 04/05/2018 04/05/2018 Báo - Tạp chí Đọc tại chỗ