Hội nghị học thuật về họa sỹ Nguyễn Phan Chánh / (Record no. 7616)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01142nam a22002777a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 542 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507120641.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100701s1979 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 759 |
110 1# - Tiêu đề chính--Tên tập thể | |
Tên tập thể/pháp quyền | Viện Nghiên cứu mỹ thuật |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hội nghị học thuật về họa sỹ Nguyễn Phan Chánh / |
Thông tin trách nhiệm | Viện Nghiên cứu mỹ thuật |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Viện Nghiên cứu mỹ thuật, |
Năm xuất bản/phát hành | 1979 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 113 Tr. ; |
Kích thước | 25 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Một số ý kiến của các nhà nghiên cứu, lý luận phê bình và các hoạ sĩ tại hội nghị học thuật về Nguyễn Phan Chánh: nghệ thuật tranh lụa, sự nghiệp sáng tạo, tính dân tộc, cuộc đời và sự nghiệp của hoạ sĩ tranh lụa bậc thầy Nguyễn Phan Chánh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | họa sỹ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hội họa |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hội nghị học thuật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Nguyễn Phan Chánh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tranh lụa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 01/07/2010 | 759 | VV.000207 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 01/07/2010 | 759 | VV.000208 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 02/07/2010 | 759 | VV.000209 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |