Lệ làng phép nước / (Record no. 7680)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00951nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 5897 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507120705.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170419s1985 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 390 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Bùi, Xuân Đính |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Lệ làng phép nước / |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Xuân Đính |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Pháp lý, |
Năm xuất bản/phát hành | 1985 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 214 Tr. ; |
Kích thước | 19 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Thư mục cuối sách |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Khái niệm hương ước, lệ làng chưa thành văn và lệ làng được vào bảo hoá; Những nội dung cơ bản của lệ làng thành văn: Lệ làng trong mối quan hệ với pháp luật nhà nước; Giá trị pháp lý, tác động tích cực và tiêu cực; Lệ làng XHCN |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | hương ước |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | lệ làng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | pháp luật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | phong tục |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 19/04/2017 | 390 | VB.001708 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |