Galilê / (Record no. 7760)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00726nam a22002297a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 4081
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507120736.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 131024s1979 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFA
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 530
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Nguyễn, Hoàng Phương
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính Galilê /
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Hoàng Phương
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Văn hóa,
Năm xuất bản/phát hành 1979
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 344 Tr. ;
Kích thước 19 cm.
520 3# - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp khoa học của nhà bác học vật lý người Y Galilê ở cuối thế kỷ 16 đầu thế kỷ 17
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát danh nhân
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Galilê
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Vật lý
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Book
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Nguồn phân loại Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Viện Mỹ Thuật Thư viện Viện Mỹ Thuật Kho sách 24/10/2013   530 VB.000989 04/05/2018 04/05/2018 Book Đọc tại chỗ