Niên biểu Việt Nam : (Record no. 7801)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00841nam a22002297a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 5558
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507120752.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 150406s1984 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFA
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 529
110 1# - Tiêu đề chính--Tên tập thể
Tên tập thể/pháp quyền Vụ bảo tồn bảo tàng
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính Niên biểu Việt Nam :
Phần còn lại của nhan đề đối chiếu với năm dương lịch và niên biểu Trung Quốc /
Thông tin trách nhiệm Vụ bảo tồn bảo tàng
250 ## - Lần xuất bản
Lần xuất bản in lần thứ 3 có chỉnh lí, bổ sung
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Khoa học xã hội,
Năm xuất bản/phát hành 1984
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 151 Tr. ;
Kích thước 19 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung In lần thứ 3 có chỉnh lý bổ sung: Bảng tiền đồng Việt Nam qua các triều đại
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Niên biểu Việt Nam
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Tiền đồng Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Book
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Nguồn phân loại Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Viện Mỹ Thuật Thư viện Viện Mỹ Thuật Kho sách 06/04/2015   529 VB.001418 04/05/2018 04/05/2018 Book Đọc tại chỗ