Nghệ sỹ tuồng Nguyễn Lai / (Record no. 7824)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00946nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 3938 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507120800.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 131021s1975 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 791.092 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Nhung |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nghệ sỹ tuồng Nguyễn Lai / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Nhung |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn hóa, |
Năm xuất bản/phát hành | 1975 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 240 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh ; |
Kích thước | 19 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Cuộc đời làm nghề hát bộ của nghệ sỹ tuồng Nguyễn Lai và một số vấn đề về sân khấu tuồng truyền thống, những nét độc đáo trong nghẹe thuật biểu diễn tuổng ở Việt Nam. kịch bản tuồng "chị Ngộ" |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | kịch bản tuồng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nghệ sĩ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nghệ thuật biểu diễn |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tuồng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 21/10/2013 | 791.092 | VB.000899 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |