Hùng Vương dựng nước : (Record no. 8021)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01420nam a22002777a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 486 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507120916.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100618s1970 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.1 |
110 1# - Tiêu đề chính--Tên tập thể | |
Tên tập thể/pháp quyền | Viện Khảo cổ học |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hùng Vương dựng nước : |
Phần còn lại của nhan đề | Gồm các bài phát biểu, báo cáo và tham luận đọc tại Hội nghị nghiên cứu thời kỳ lịch sử Hùng Vương, họp tại Hà Nội ngày 16 tháng 12 năm 1968 do Viện Khảo cổ học phối hợp với Viện Sử học, Viện Bảo tàng lịch sử, Trường Đại học Tổng hợp tổ chức / |
Thông tin trách nhiệm | Viện Khảo cổ học |
Số của tập/phần | Tập 1 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Khoa học xã hội, |
Năm xuất bản/phát hành | 1970 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 251 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | 2 ảnh ; |
Kích thước | 27 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Đầu trang tên sach ghi: "Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam" |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Về niên đại và quá trình diễn biến văn hoá thời kỳ Hùng Vương. Sự cống hiến của các ngành khoa học ngoài khảo cổ học về Hùng Vương. Phác hoạ 1 số mặt của đời sống thời Hùng Vương |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Công trình nghiên cứu |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hùng Vương |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Khảo cổ học |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | kỷ yếu |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Thời kỳ tiền sử |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 18/06/2010 | 959.1 | VV.000174 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 18/06/2010 | 959.1 | VV.000175 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |