Lê Anh Vân / (Record no. 8118)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00822nam a22002777a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART120000023
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115114818.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 120423s2003 vm ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 751.13
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 751.13
Số Cutter nội bộ (OCLC) V302G
110 ## - Tiêu đề chính--Tên tập thể
Tên tập thể/pháp quyền Viet gallery
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính Lê Anh Vân /
Thông tin trách nhiệm Viet gallery
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Mỹ thuật,
Năm xuất bản/phát hành 2003
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 135 tr. ;
Kích thước 25 x 25 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát hoạ sĩ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát hoạ sĩ Việt nam
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Lê Anh Vân
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát mỹ thuật Việt nam
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát sơn dầu
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 23
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập

No items available.