TÔ NGỌC VÂN,NGUYỄN GIA TRÍ,NGUYỄN SÁNG,BÙI XUÂN PHÁI / (Record no. 8137)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00877nam a22003017a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART140003307
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115114828.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 141128s1994 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 7-09(V)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 7-09(V)
Số Cutter nội bộ (OCLC) TR561H107
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng TRƯƠNG HẠNH
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính TÔ NGỌC VÂN,NGUYỄN GIA TRÍ,NGUYỄN SÁNG,BÙI XUÂN PHÁI /
Thông tin trách nhiệm TRƯƠNG HẠNH
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành MỸ THUẬT,
Năm xuất bản/phát hành 1994
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 115 tr.
490 ## - Tùng thư
Tên tùng thư ĐTTS ghi: CÁC BẬC THẦY HỘI HỌA VIỆT NAM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BẬC THẦY HỘI HỌA VIỆT NAM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BÙI XUÂN PHÁI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HỌA SĨ NỔI TIẾNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGUYỄN GIA TRÍ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGUYỄN SÁNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TÔ NGỌC VÂN
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 3307
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập

No items available.