TÀI LIỆU GIÁO DỤC GIỚI TÍNH, PHÒNG CHỐNG TỆ NẠN MẠI DÂM : (Record no. 8149)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01077nam a22003017a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART150003955
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115114836.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 150123s2004 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 610(V)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 610(V)
Số Cutter nội bộ (OCLC) Đ108T108
110 ## - Tiêu đề chính--Tên tập thể
Tên tập thể/pháp quyền BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính TÀI LIỆU GIÁO DỤC GIỚI TÍNH, PHÒNG CHỐNG TỆ NẠN MẠI DÂM :
Phần còn lại của nhan đề CHO HỌC SINH, SINH VIÊN CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG VÀ TRUNG HỌC CHUYÊN NGHIỆP( tài liệu lưu hành nội bộ) /
Thông tin trách nhiệm BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội,
Năm xuất bản/phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 336 tr. ;
Kích thước 14.5 x 20.5 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát GIÁO DỤC GIWOIS TÍNH TRONG NHÀ TRƯỜNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát GIÓA DỤC GIỚI TÍNH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MẠI DÂM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát PHÒNG CHỐNG TỆ NẠN MẠI DÂM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TÀI LIỆU GIÁO DỤC GIỚI TÍNH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TỆ NẠN XÃ HỘI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRƯỜNG HỌC
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 3955
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập

No items available.