LĂNG PHẠM ĐÔN NGHỊ DẤU ẤN NGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC ĐÁ THẾ KỶ 18 / (Record no. 8153)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00779nam a22002417a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004002
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115114837.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161101s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng QUÁCH, NGỌC AN
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính LĂNG PHẠM ĐÔN NGHỊ DẤU ẤN NGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC ĐÁ THẾ KỶ 18 /
Thông tin trách nhiệm QUÁCH NGỌC AN, TRANG THANH HIỀN
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 16-20
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00017- 23
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐIÊU KHẮC ĐÁ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát LĂNG PHẠM ĐÔN NGHỊ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 1 THÁNG 3 NĂM 2007
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát THẾ KỶ 18
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân TRANG, THANH HIỀN
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4002
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.