MỘT SỐ TRANH THỜ TIÊU BIỂU MIỀN NÚI PHÍA BẮC VIỆT NAM / (Record no. 8154)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00679nam a22002177a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004003
003 - Mã cơ quan gán số kiểm soát
Trường điều khiển VNFAU
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20210615112355.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161101s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng VŨ, HƯƠNG GIANG
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính MỘT SỐ TRANH THỜ TIÊU BIỂU MIỀN NÚI PHÍA BẮC VIỆT NAM /
Thông tin trách nhiệm VŨ HƯƠNG GIANG
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 21-23 BTC00051-56
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00017- 23
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 1 THÁNG 3 NĂM 2007
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH THỜ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH THỜ MIỀN NÚI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH THỜ MIỀN NÚI PHÍA BẮC
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4003
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích
Source of classification or shelving scheme

No items available.