TƯỢNG GỐM VIỆT NAM / (Record no. 817)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00554nam a22002177a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART130001825
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507111232.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 130327s1998 xx |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 73(V)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 73(V)
Số Cutter nội bộ (OCLC) QU102H401
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng QUÁCH, HIỀN HOÀ
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính TƯỢNG GỐM VIỆT NAM /
Thông tin trách nhiệm QUÁCH HIỀN HOÀ
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Năm xuất bản/phát hành 1998
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỆ THUẬT GỐM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TƯỢNG GỐM VIỆT NAM
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 1825
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Luận án, luận văn
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho LV 27/03/2013 1   73(V) QU102H401 LV001886 27/03/2013 07/05/2018 Luận án, luận văn Được mượn về nhà