TRANG TRÍ TRÊN TRANG PHỤC DÀNH CHO NGƯỜI CHẾT CỦA DÂN TỘC HÀ NHÌ LÀO CAI / (Record no. 8206)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00757nam a22002417a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004058
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115114909.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161103s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng HOÀNG ĐÀO
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính TRANG TRÍ TRÊN TRANG PHỤC DÀNH CHO NGƯỜI CHẾT CỦA DÂN TỘC HÀ NHÌ LÀO CAI /
Thông tin trách nhiệm HOÀNG ĐÀO
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 72-77
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00011-15
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát DÂN TỘC HÀ NHÌ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát LÀO CAI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 4 THÁNG 12 NĂM 2006
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANG PHỤC DÂN TỘC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANG TRÍ TRÊN TRANG PHỤC
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4058
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.