NGHỆ THUẬT KHẮC ĐÁ CỔ SAPA Ý NGHĨA VÀ YẾU TỐ THẨM MỸ / (Record no. 8219)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00776nam a22002537a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004072
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115114917.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161107s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng LÊ, VĂN SỬU
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính NGHỆ THUẬT KHẮC ĐÁ CỔ SAPA Ý NGHĨA VÀ YẾU TỐ THẨM MỸ /
Thông tin trách nhiệm THS.LÊ VĂN SỬU
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 40-42
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00007-10
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BÃI ĐÁ CỔ SAPA
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát CHẠM KHẮC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỆ THUẬT KHẮC ĐÁ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỆ THUẬT KHẮC ĐÁ CỔ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát SAPA
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 3 THÁNG 9 NĂM 2006
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát YẾU TỐ THẨM MỸ
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4072
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.