TẠO DÁNG ĐỒ CHƠI TRẺ EM NHIỀU VẤN ĐỀ CÒN ĐỂ NGỎ / (Record no. 8280)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00759nam a22002417a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004135
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115114956.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161108s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng NGUYỄN, THU NGUYỆT
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính TẠO DÁNG ĐỒ CHƠI TRẺ EM NHIỀU VẤN ĐỀ CÒN ĐỂ NGỎ /
Thông tin trách nhiệm NGUYỄN THU NGUYỆT
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 90-92
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00001
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT ỨNG DỤNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠO DÁNG CÔNG NGHIỆP
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠO DÁNG ĐỒ CHƠI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 3 THÁNG 6 NĂM 2003
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát THIẾT KẾ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát THIẾT KẾ SẢN PHẨM
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4135
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.