TRANG PHỤC CÔ DÂU NÙNG DÍN Ở LÀO CAI / (Record no. 8331)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00749nam a22002537a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004190
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115026.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161114s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng HOÀNG ĐÀO
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính TRANG PHỤC CÔ DÂU NÙNG DÍN Ở LÀO CAI /
Thông tin trách nhiệm HOÀNG ĐÀO
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 59-65
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00045-50
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HOA VĂN TRANG TRÍ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát LÀO CAI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT ỨNG DỤNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 3 THÁNG 9 NĂM 2008
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANG PHỤC CÔ DÂU
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANG PHỤC DÂN TỘC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANG TRÍ TRÊN TRANG PHỤC
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4190
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.