VÀI NÉT KHÁI LƯỢC VỀ NGHỆ THUẬT SƠN MÀI TRUNG HOA / (Record no. 8400)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00816nam a22002657a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004262
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115107.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161121s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng NGUYỄN, THỊ LAN HƯƠNG
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính VÀI NÉT KHÁI LƯỢC VỀ NGHỆ THUẬT SƠN MÀI TRUNG HOA /
Thông tin trách nhiệm NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 55-58
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00067-74
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT ỨNG DỤNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỆ THUẬT SƠN MÀI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỆ THUẬT SƠN MÀI TRUNG HOA
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát SƠN MÀI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 3 THÁNG 9 NĂM 2009
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH SƠN MÀI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRUNG HOA
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRUNG QUỐC
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4262
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.