MỐI QUAN HỆ GIỮA CÁC LOẠI HÌNH NGHỆ THUẬT / (Record no. 8433)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00622nam a22002057a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004297
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115129.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161123s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng LÊ, VĂN SỬU
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính MỐI QUAN HỆ GIỮA CÁC LOẠI HÌNH NGHỆ THUẬT /
Thông tin trách nhiệm LÊ VĂN SỬU
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 51-57
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00082-88
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát LOẠI HÌNH NGHỆ THUẬT
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT GIÁO DỤC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 1 THÁNG 3 NĂM 2010
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4297
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.