HAI NGHỆ NHÂN DÂN GIAN LÀNG SÌNH VÀ NHỮNG CÁI ĐỘC ĐÁO CỦA NGHỆ THUẬ VÀ TÂM LINH / (Record no. 8439)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00817nam a22002417a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004302
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115132.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161123s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng LẠI, THỊ NHƯ QUỲNH
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính HAI NGHỆ NHÂN DÂN GIAN LÀNG SÌNH VÀ NHỮNG CÁI ĐỘC ĐÁO CỦA NGHỆ THUẬ VÀ TÂM LINH /
Thông tin trách nhiệm LẠI THỊ NHƯ QUỲNH
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 83-86
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00082-88
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát LÀNG SÌNH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỆ NHÂN DÂN GIAN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỆ NHÂN DÂN GIAN LÀNG SÌNH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỆ NHÂN KỲ HỮU PHƯỚC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỆ NHÂN PHAN ĐÌNH MINH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 1 THÁNG 3 NĂM 2010
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4302
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.