SẮC ĐỎ TRÊN TRANG PHỤC NGƯỜI DAO ĐỎ LÀO CAI / (Record no. 8465)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00791nam a22002537a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004330
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115148.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161124s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng LỤC, THỊ THẢO NHUNG
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính SẮC ĐỎ TRÊN TRANG PHỤC NGƯỜI DAO ĐỎ LÀO CAI /
Thông tin trách nhiệm LỤC THỊ THẢO NHUNG
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 82-85
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00094-104
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HOA VĂN TRANG TRÍ TRÊN VẢI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát KHĂN ĐỘI ĐẦU PHỤ NỮ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát LÀO CAI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT ỨNG DỤNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát SẮC ĐỎ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 3 THÁNG 9 NĂM 2010
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANG PHỤC DÂN TỘC
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4330
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.