NHẬN THỨC TÍNH PHỔ QUÁT LIÊN VĂN HÓA TRONG MỸ THUẬT CỔ TRUYỀN QUA VÍ DỤ HÌNH TƯỢNG CON NGHÊ Ở ĐỀN, MIẾU / (Record no. 8551)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00847nam a22002657a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004420
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115240.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161130s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng TRẦN, HẬU YÊN THẾ
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính NHẬN THỨC TÍNH PHỔ QUÁT LIÊN VĂN HÓA TRONG MỸ THUẬT CỔ TRUYỀN QUA VÍ DỤ HÌNH TƯỢNG CON NGHÊ Ở ĐỀN, MIẾU /
Thông tin trách nhiệm TRẦN HẬU YÊN THẾ
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 7-13
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC 00136-138
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HÌNH TƯỢNG CON NGHÊ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HÌNH TƯỢNG NGHÊ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT CỔ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT CỔ TRUYỀN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT TRUYỀN THỐNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHÊ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHÊ Ở ĐỀN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHÊ Ở MIẾU
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4420
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.