TÌM HIỂU NGHỆ THUẬT HÓA TRANG VẼ MẶT TRONG SÂN KHẤU TUỒNG / (Record no. 8559)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00936nam a22002657a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004429
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115244.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161201s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng LÊ, THỊ HOÀI PHƯƠNG
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính TÌM HIỂU NGHỆ THUẬT HÓA TRANG VẼ MẶT TRONG SÂN KHẤU TUỒNG /
Thông tin trách nhiệm LÊ THỊ HOÀI PHƯƠNG
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 57-61
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00139-141
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HÓA TRANG NHÂN VẬT
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỆ THUẬT HÓA TRANG VẼ MẶT
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát SÂN KHẤU ĐIỆN ẢNH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát SÂN KHẤU TUỒNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 2 THÁNG 6 NĂM 2012
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TUỒNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát VẼ MẶT NẠ TUỒNG
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4429
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.