HÌNH TƯỢNG VÚ PHỤ NỮ - MỘT SÁNG TẠO ĐỘC ĐÁO TRONG NGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC CHĂMPA / (Record no. 8569)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00791nam a22002417a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004440
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115251.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161201s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng VÕ, VĂN THẮNG
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính HÌNH TƯỢNG VÚ PHỤ NỮ - MỘT SÁNG TẠO ĐỘC ĐÁO TRONG NGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC CHĂMPA /
Thông tin trách nhiệm VÕ VĂN THẮNG
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 36-39
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00142-143
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát CHĂMPA
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐIÊU KHẮC CHĂMPA
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HÌNH TƯỢNG VÚ PHỤ NỮ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT CỔ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC CHĂMPA
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 3+4 THÁNG 12 NĂM 2012
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4440
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.