QUA CÁC TÁC PHẨM CỦA SINH VIÊN TRONG CUỘC THI VÀ TRIỂN LÃM ĐỒ HỌA ASEAN NĂM 2012 SUY NGHĨ VỀ ĐÀO TẠO TRANH IN Ở INDONESIA ,THÁI LAN VÀ VIỆT NAM / (Record no. 8581)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01071nam a22003017a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004452
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115259.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161202s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng NGUYỄN, NGHĨA PHƯƠNG
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính QUA CÁC TÁC PHẨM CỦA SINH VIÊN TRONG CUỘC THI VÀ TRIỂN LÃM ĐỒ HỌA ASEAN NĂM 2012 SUY NGHĨ VỀ ĐÀO TẠO TRANH IN Ở INDONESIA ,THÁI LAN VÀ VIỆT NAM /
Thông tin trách nhiệm NGUYỄN NGHĨA PHƯƠNG
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 112-115
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00142-143
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐÀO TẠO TRANH IN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát INDONESIA
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TÁC PHẨM MỸ THUẬT CỦA SINH VIÊN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 3+4 THÁNG 12 NĂM 2012A
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát THÁI LAN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH IN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRIỂN LÃM ĐỒ HỌA
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRIỂN LÃM ĐỒ HỌA ASEAN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRIỂN LÃM ĐỒ HỌA ASEAN 2012
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát VIỆT NAM
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4452
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.