HÌNH ẢNH THUỒNG LUỒNG Ở ĐÌNH LIÊN HIỆP : (Record no. 8594)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00821nam a22002537a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004465
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115307.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161205s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng TRẦN, HẬU YÊN THẾ
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính HÌNH ẢNH THUỒNG LUỒNG Ở ĐÌNH LIÊN HIỆP :
Phần còn lại của nhan đề LẬT LẠI MỘT TRUYỀN THUYẾT /
Thông tin trách nhiệm TRẦN HẬU YÊN THẾ
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 18-23
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00144-148
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát CHẠM KHẮC ĐÌNH LÀNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐÌNH LIÊN HIỆP
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT CỔ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 1 THÁNG 3 NĂM 2013
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát THUỒNG LUỒNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRUYỀN THUYẾT
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4465
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.