THƯỞNG THỨC NGHỆ THUẬT SAU ĐỔI MỚI Ở VIỆT NAM / (Record no. 8605)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00784nam a22002417a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004477
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115312.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161205s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng LÊ, VĂN SỬU
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính THƯỞNG THỨC NGHỆ THUẬT SAU ĐỔI MỚI Ở VIỆT NAM /
Thông tin trách nhiệm LÊ VĂN SỬU
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 4-13
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00149-151;234
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát GIÁO DỤC NGHỆ THUẬT
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát LÝ LUẬN NGHỆ THUẬT
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỆ THUẬT SAU ĐỔI MỚI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát SÁNG TÁC NGHỆ THUẬT TẠO HÌNH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 2 THÁNG 6 NĂM 2013
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát THƯỞNG THỨC NGHỆ THUẬT
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4477
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.