NGHỆ THUẬT TẠO DÁNG LƯ HƯƠNG VÀ CHÂN ĐÈN GỐM THỜI MẠC / (Record no. 8607)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00808nam a22002537a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004479
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115312.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161205s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng NGUYỄN, VĂN THƯ
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính NGHỆ THUẬT TẠO DÁNG LƯ HƯƠNG VÀ CHÂN ĐÈN GỐM THỜI MẠC /
Thông tin trách nhiệm NGUYỄN VĂN THƯ
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 24-29
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00149-151;234
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát CHÂN ĐÈN THỜI MẠC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát GỐM THỜ THỜI MẠC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát GỐM THỜI MẠC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát LƯ HƯƠNG THỜI MẠC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT CỔ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 2 THÁNG 6 NĂM 2013
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4479
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.