KHÁI QUÁT HOẠT ĐỘNG SÁNG TÁC VÀ TRIỂN LÃM TRANH IN LÕM Ở VIỆT NAM TỪ 1980 ĐẾN NAY / (Record no. 8609)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00854nam a22002537a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004481
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115314.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161205s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng NGUYỄN, NGHĨA PHƯƠNG
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính KHÁI QUÁT HOẠT ĐỘNG SÁNG TÁC VÀ TRIỂN LÃM TRANH IN LÕM Ở VIỆT NAM TỪ 1980 ĐẾN NAY /
Thông tin trách nhiệm NGUYỄN NGHĨA PHƯƠNG
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 36-43
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00149-151;234
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT HIỆN ĐẠI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát SÁNG TÁC MỸ THUẬT
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 2 THÁNG 6 NĂM 2013
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH IN LÕM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH KHẮC KIM LOẠI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRIỂN LÃM MỸ THUẬT
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4481
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.