NGHỀ SƠN TRUYỀN THỐNG VIỆT NAM TRONG BỐI CẢNH ĐƯƠNG ĐẠI : (Record no. 8611)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00808nam a22002417a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004483
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115316.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161205s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng NGUYỄN, THỊ LAN HƯƠNG
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính NGHỀ SƠN TRUYỀN THỐNG VIỆT NAM TRONG BỐI CẢNH ĐƯƠNG ĐẠI :
Phần còn lại của nhan đề TIẾP THEO SỐ 1-2013 /
Thông tin trách nhiệm NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 54-59
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00149-151;234
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát CÔNG NGHỆ CHẾ TÁC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát LÀNG NGHỀ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT ỨNG DỤNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỀ SƠN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỀ SƠN TRUYỀN THỐNG VIỆT NAM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 2 THÁNG 6 NĂM 2013
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4483
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.