NHỮNG CUỘC CÁCH MẠNG Ý NIỆM TRONG NGHỆ THUẬT THẾ KỶ XX / (Record no. 8616)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00850nam a22002657a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004488
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115318.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161205s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng PHẠM, LONG
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính NHỮNG CUỘC CÁCH MẠNG Ý NIỆM TRONG NGHỆ THUẬT THẾ KỶ XX /
Thông tin trách nhiệm PHẠM LONG dịch
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 90-95
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00149-151;234
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát CHỦ NGHĨA ĐA NGUYÊN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát CHỦ NGHĨA HẬU HIỆN ĐẠI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỆ THUẬT THỰC NGHIỆM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỆ THUẬT Ý NIỆM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 2 THÁNG 6 NĂM 2013
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát THÔNG TIN TƯ LIỆU
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Ý NIỆM
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4488
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.