NHỮNG YẾU TỐ NGHỆ THUẬT ĐƯƠNG ĐẠI TRONG TRIỂN LÃM 10 NĂM ĐIÊU KHẮC TOÀN QUỐC LẦN THỨ 5 / (Record no. 8620)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01027nam a22002777a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART160004493 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115115320.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161206s xx ||||||||||||||||| || |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | NGUYỄN, NGHĨA PHƯƠNG |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | NHỮNG YẾU TỐ NGHỆ THUẬT ĐƯƠNG ĐẠI TRONG TRIỂN LÃM 10 NĂM ĐIÊU KHẮC TOÀN QUỐC LẦN THỨ 5 / |
Thông tin trách nhiệm | NGUYỄN NGHĨA PHƯƠNG |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | tr. 32-41 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | BTC00152-157 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | ĐIÊU KHẮC ĐƯƠNG ĐẠI VIỆT NAM |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | MỸ THUẬT HIỆN ĐẠI |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | NGHỆ THUẬT ĐƯƠNG ĐẠI |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 4 THÁNG 12 NĂM 2013 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TRIỂN LÃM 10 NĂM ĐIÊU KHẮC |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TRIỂN LÃM 10 NĂM ĐIÊU KHẮC TOÀN QUỐC |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TRIỂN LÃM ĐIÊU KHẮC TOÀN QUỐC |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TRIỂN LÃM MY THUẬT |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 4493 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.