CHẤT LIỆU PHẾ THẢI TRONG NGHỆ THUẬT SẮP ĐẶT NHÌN TỪ TRIỂN LÃM " NẶNG BỒNG NHẸ TẾCH" VÀ "CHÚC SỨC KHỎE" / (Record no. 8635)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00813nam a22002297a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004508
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115330.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161206s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng VŨ, HUY THÔNG
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính CHẤT LIỆU PHẾ THẢI TRONG NGHỆ THUẬT SẮP ĐẶT NHÌN TỪ TRIỂN LÃM " NẶNG BỒNG NHẸ TẾCH" VÀ "CHÚC SỨC KHỎE" /
Thông tin trách nhiệm VŨ HUY THÔNG
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 40-44
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00158-162
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát CHẤT LIỆU PHẾ THẢI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỆ THUẬT SẮP ĐẶT
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 1 THÁNG 3 NĂM 2014
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRIỂN LÃM CHÚC SỨC KHỎE
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRIỂN LÃM NẶNG BỒNG NHẸ TẾCH
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4508
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.