MỸ THUẬT VIỆT NAM - MALAYSIA CÙNG TÌM CƠ HỘI PHÁT TRIỂN / (Record no. 8786)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00643nam a22002177a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART160004689 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115115510.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161222s xx ||||||||||||||||| || |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | AN ĐÔNG |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | MỸ THUẬT VIỆT NAM - MALAYSIA CÙNG TÌM CƠ HỘI PHÁT TRIỂN / |
Thông tin trách nhiệm | AN ĐÔNG |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | tr. 24-27 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | BTC00220 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | MỸ THUẬT MALAYSIA |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | MỸ THUẬT VIỆT NAM |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TẠP CHÍ MỸ THUẬT NHIẾP ẢNH SỐ 9 NĂM 2015 |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 4689 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.