VÀI VÍ DỤ VỀ NHU CẦU NỘI TẠI CỦA VIỆC TÌM KIẾM NHỮNG HÌNH THỨC BIỂU ĐẠT MỚI VÀ TÍNH ĐA NGHĨA CỦA NGHỆ THUẬT ĐƯƠNG ĐẠI / (Record no. 8787)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00798nam a22002297a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004690
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115511.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161222s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng GIÁNG VÂN
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính VÀI VÍ DỤ VỀ NHU CẦU NỘI TẠI CỦA VIỆC TÌM KIẾM NHỮNG HÌNH THỨC BIỂU ĐẠT MỚI VÀ TÍNH ĐA NGHĨA CỦA NGHỆ THUẬT ĐƯƠNG ĐẠI /
Thông tin trách nhiệm GIÁNG VÂN
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 28-31
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00220
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HÌNH THỨC BIỂU ĐẠT
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỆ THUẬT ĐƯƠNG ĐẠI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ MỸ THUẬT NHIẾP ẢNH SỐ 9 NĂM 2015
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TÍNH ĐA NGHĨA
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4690
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.