HÌNH THỂ, KHÔNG GIAN VÀ CÁI NHÌN (BƯỚC ĐẦU HỌC VẼ VÀ TRÌNH BÀY TẠO HÌNH) : (Record no. 8790)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01082nam a22003017a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004693
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115512.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161222s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
245 0# - Nhan đề chính
Nhan đề chính HÌNH THỂ, KHÔNG GIAN VÀ CÁI NHÌN (BƯỚC ĐẦU HỌC VẼ VÀ TRÌNH BÀY TẠO HÌNH) :
Phần còn lại của nhan đề Phần 1: DẤU VẾT VÀ KHÔNG GIAN NGUYÊN TẮC CƠ BẢN VẼ HÌNH - NỀN . CHƯƠNG 2. NỀN. NHẬN THỨC VÀ CẤU TRÚC KHÔNG GIAN
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 58-62
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00220
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BƯỚC ĐẦU HỌC VẼ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐÀO TẠO MỸ THUẬT
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HÌNH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HÌNH THỂ TRONG TRANH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HỌC MỸ THUẬT
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát KHÔNG GIAN TRONG TRANH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NỀN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGUYÊN TẮC CƠ BẢN VẼ HÌNH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGUYÊN TẮC CƠ BẢN VẼ NỀN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠO HÌNH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ MỸ THUẬT NHIẾP ẢNH SỐ 9 NĂM 2015
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4693
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.