NGÔN NGỮ ĐIÊU KHẮC ĐƯƠNG ĐẠI- ĐIỂM NHÌN TỪ ĐIÊU KHẮC HUẾ - MIỀN TRUNG / (Record no. 8804)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00780nam a22002417a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004708
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115520.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161223s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng PHAN, THANH BÌNH
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính NGÔN NGỮ ĐIÊU KHẮC ĐƯƠNG ĐẠI- ĐIỂM NHÌN TỪ ĐIÊU KHẮC HUẾ - MIỀN TRUNG /
Thông tin trách nhiệm PHAN THANH BÌNH
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 30-35
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00222
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐIÊU KHẮC NGOÀI TRỜI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT MỐI TRƯỜNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGÔN NGỮ ĐIÊU KHẮC ĐƯƠNG ĐẠI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ MỸ THUẬT NHIẾP ẢNH SỐ 10 NĂM 2014
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TƯỢNG
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4708
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.