LÀNG GỐM CỔ TRUYỀN THANH HÀ / (Record no. 8811)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00649nam a22002297a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004716
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115524.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161223s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng ĐỨC MINH
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính LÀNG GỐM CỔ TRUYỀN THANH HÀ /
Thông tin trách nhiệm ĐỨC MINH
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 15-16
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00224-226
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát GỐM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát GỐM THANH HÀ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát LÀNG NGHỀ TRUYỀN THỐNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ THÔNG TIN MỸ THUẬT SỐ 29+30 THÁNG 2 NĂM 2010
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4716
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.