THÀNH CHƯƠNG VẼ GÀ / (Record no. 8846)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00608nam a22002297a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART170005139
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115546.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 170525s xx |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng VIỆT VĂN
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính THÀNH CHƯƠNG VẼ GÀ /
Thông tin trách nhiệm VIỆT VĂN
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 16-19
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00411
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HÌNH TƯỢNG CON GÀ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ MỸ THUẬT NHIẾP ẢNH NĂM 2017
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát THÀNH CHƯƠNG
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 5139
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.